Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I bao gồm thân máy, cánh quạt, vỏ, phốt cơ khí và các bộ phận khác
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I có cấu tạo từ nhiều bộ phận chính, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Các bộ phận bao gồm thân máy, cánh quạt, vỏ, phốt cơ khí, và các bộ phận khác có vai trò quan trọng trong việc vận hành bơm một cách hiệu quả. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng bộ phận:
1. Thân máy (Casing)
- Vật liệu: Thân máy của bơm thường được làm từ gang đúc hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào môi trường làm việc (nước sạch, nước thải hoặc hóa chất).
- Chức năng: Thân máy bảo vệ các bộ phận bên trong bơm và giúp hướng dòng nước từ cửa hút đến cánh bơm. Thân bơm cũng có nhiệm vụ chịu áp lực của nước và giữ cho cấu trúc bơm ổn định trong quá trình vận hành.
2. Cánh quạt (Impeller)
- Vật liệu: Cánh quạt (hay cánh bơm) thường được làm từ gang, thép không gỉ hoặc các hợp kim chống mài mòn và ăn mòn, tùy theo ứng dụng cụ thể.
- Chức năng: Cánh bơm là bộ phận quan trọng nhất trong việc tạo ra lực ly tâm. Khi cánh bơm quay, nó tạo ra lực ly tâm để hút nước từ cửa hút vào và đẩy nước ra ngoài qua cửa xả. Thiết kế cánh bơm đảm bảo tối ưu hóa dòng chảy và giảm thiểu tổn thất thủy lực, từ đó tăng hiệu suất của bơm.
3. Vỏ bơm (Pump Housing)
- Vật liệu: Vỏ bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các tác động bên ngoài và duy trì áp lực nước ổn định.
- Chức năng: Vỏ bơm chứa các bộ phận như cánh bơm, trục bơm và phớt cơ khí, đồng thời giúp bảo vệ bơm khỏi tác động của môi trường làm việc, bao gồm cả môi trường khắc nghiệt có chứa hóa chất hoặc nước biển.
4. Phốt cơ khí (Mechanical Seal)
- Vật liệu: Phốt cơ khí thường được làm từ các vật liệu chống mài mòn và chịu nhiệt như ceramic, carbon, hoặc silicon carbide.
- Chức năng: Phốt cơ khí có nhiệm vụ ngăn ngừa rò rỉ nước từ bên trong bơm ra ngoài. Đây là bộ phận quan trọng đảm bảo độ kín giữa phần quay của trục bơm và phần tĩnh của thân bơm, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi sự tiếp xúc trực tiếp với nước và các chất lỏng khác.
5. Trục bơm (Shaft)
- Vật liệu: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim thép để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt trong quá trình vận hành.
- Chức năng: Trục bơm kết nối trực tiếp với động cơ và truyền động cho cánh bơm quay, tạo ra lực ly tâm cần thiết để hút và đẩy nước. Trục bơm phải có độ chính xác cao để đảm bảo sự ổn định và giảm thiểu rung động khi hoạt động.
6. Vòng bi (Bearings)
- Vật liệu: Vòng bi làm từ thép cứng hoặc hợp kim chịu lực, được thiết kế để giảm ma sát và mài mòn khi trục bơm quay.
- Chức năng: Vòng bi giúp trục bơm quay mượt mà, đồng thời giảm ma sát và nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành. Điều này giúp bảo vệ trục bơm và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận cơ khí bên trong.
7. Chân đế (Base Plate)
- Vật liệu: Chân đế thường được làm từ gang hoặc thép, có khả năng chịu lực tốt.
- Chức năng: Chân đế giữ cho bơm đứng vững trong quá trình vận hành, giảm rung động và đảm bảo bơm hoạt động ổn định mà không bị xê dịch. Nó cũng giúp dễ dàng lắp đặt bơm tại các vị trí cần thiết.
8. Cửa hút và cửa xả (Suction and Discharge Ports)
- Cấu tạo: Cửa hút thường được thiết kế nằm ngang để dễ dàng kết nối với hệ thống ống dẫn, trong khi cửa xả được bố trí thẳng đứng để đảm bảo dòng nước thoát ra ngoài mượt mà và hiệu quả.
- Chức năng: Cửa hút giúp nước chảy vào bơm từ nguồn cấp (hồ, bể chứa, đường ống), trong khi cửa xả đẩy nước ra ngoài với áp suất cao, đảm bảo cung cấp nước đến các hệ thống tiếp nhận.
9. Vòng chống mài mòn (Wear Rings)
- Vật liệu: Vòng chống mài mòn thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chống mài mòn.
- Chức năng: Vòng chống mài mòn được lắp đặt giữa cánh bơm và thân bơm, giúp giảm sự mài mòn giữa các bộ phận này khi chúng tiếp xúc với nhau trong quá trình bơm hoạt động. Nó cũng giúp giữ áp lực bên trong bơm và duy trì hiệu suất cao.
10. Cánh quạt làm mát (Cooling Fan)
- Chức năng: Cánh quạt làm mát là bộ phận tản nhiệt của động cơ. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ trong quá trình bơm hoạt động liên tục, đảm bảo động cơ không bị quá nhiệt.
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I với các bộ phận như thân máy, cánh quạt, vỏ, phốt cơ khí, trục bơm, vòng bi và nhiều bộ phận khác được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao, độ bền và tính ổn định trong suốt quá trình vận hành. Các bộ phận này phối hợp với nhau để tạo ra một hệ thống bơm hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp, dân dụng và nông nghiệp
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I được áp dụng để xử lý chất lỏng dễ cháy nổ trong các ngành công nghiệp dầu khí
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I có thể được áp dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí để xử lý chất lỏng dễ cháy nổ nhờ vào các đặc tính sau:
Thiết kế bền vững và chắc chắn: Bơm được chế tạo từ các vật liệu chịu được áp lực cao và có khả năng chống ăn mòn, giúp tăng độ an toàn khi xử lý các chất lỏng có nguy cơ gây cháy nổ.
Khả năng vận hành ổn định: Bơm SLW80-ISW80-160-I có khả năng duy trì áp suất và lưu lượng ổn định, giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động khi làm việc với các chất lỏng nguy hiểm trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Tính năng cách ly an toàn: Bơm thường được thiết kế với hệ thống cách ly giữa phần động cơ và phần chất lỏng để ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn: Bơm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cho các ứng dụng công nghiệp trong dầu khí, nơi việc xử lý các chất dễ cháy nổ đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về an toàn.
Khả năng vận hành trong điều kiện khắc nghiệt: Bơm có thể vận hành trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí.
Việc sử dụng bơm SLW80-ISW80-160-I trong ngành dầu khí giúp đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và ổn định trong quá trình xử lý các chất lỏng dễ cháy nổ, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tai nạn và thiệt hại
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-160-I
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80160idong-co-11-kw-nang-suat-76.html