Kiểm tra mức nước trong hệ thống hút để đảm bảo bơm đã được mồi đầy, tránh xâm thực khi khởi động.
Đảm bảo đường ống hút và xả thông suốt, không bị tắc nghẽn, van xả mở ở mức vừa phải để tránh sốc áp khi bơm chạy.
Kiểm tra nguồn điện cấp: điện áp ổn định, đúng pha (với động cơ 3 pha).
Đảm bảo các bu lông, chân đế bơm, khớp nối mềm, phụ kiện lắp đặt chặt chẽ, đúng kỹ thuật.
Xoay nhẹ trục bơm bằng tay (nếu có thể) để kiểm tra cụm quay không bị kẹt.
Đóng van xả chính xuống mức giới hạn cần thiết (không đóng hoàn toàn).
Khởi động động cơ, cho bơm chạy không tải trong vài giây để ổn định cụm quay.
Dần dần mở van xả để đưa bơm vào chế độ làm việc với lưu lượng và cột áp thiết kế.
Theo dõi đồng hồ áp lực và lưu lượng, đảm bảo bơm hoạt động trong dải thiết kế.
Kiểm tra âm thanh và rung động: bơm chạy êm, không phát tiếng ồn bất thường, không rung mạnh.
Giám sát nhiệt độ động cơ và ổ đỡ: không vượt ngưỡng an toàn theo thông số kỹ thuật.
Đảm bảo nguồn điện cấp ổn định, không dao động áp suất điện lớn.
Từ từ đóng van xả để giảm lưu lượng về mức nhỏ trước khi dừng bơm, tránh sốc nước trong hệ thống.
Ngắt nguồn điện, dừng động cơ.
Đóng hoàn toàn van xả và van hút nếu hệ thống yêu cầu cách ly bơm khi ngừng vận hành.
Kiểm tra tổng thể thiết bị, phát hiện sớm rò rỉ hoặc hiện tượng bất thường nếu có.
Nếu ngừng vận hành lâu dài, xả hết nước trong buồng bơm để tránh gỉ sét và hư hỏng khi không sử dụng.
Không vận hành bơm khi không có nước trong buồng bơm (tránh chạy khô gây hỏng phớt cơ khí, cánh bơm).
Không khởi động bơm khi van xả đóng hoàn toàn để tránh tăng áp đột ngột trong buồng bơm.
Tuân thủ đúng quy trình bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và an toàn thiết bị.
Nguyên nhân:
Buồng bơm chưa nạp đầy nước, dẫn đến rỗng khí (cavitation).
Đường ống hút bị rò rỉ, làm không khí lọt vào gây mất chân không.
Lưới lọc cửa hút bị tắc nghẽn, cản trở dòng chảy.
Chiều quay trục bơm sai hướng, không tạo lực ly tâm cần thiết.
Mực nước nguồn quá thấp, khiến bơm không thể hút được nước.
Nguyên nhân:
Lệch trục do lắp đặt không đồng tâm giữa bơm và đường ống.
Bạc đạn mòn hoặc hư hỏng, làm trục quay không ổn định.
Cánh bơm bị cong vênh, gãy hoặc bám cặn, mất cân bằng khi quay.
Tải trọng đường ống dồn trực tiếp lên thân bơm, gây rung lắc.
Nguyên nhân:
Bạc đạn khô mỡ bôi trơn, hoặc mỡ bôi trơn bị biến chất.
Phớt cơ khí ma sát quá lớn do mất nước làm mát, chạy khô.
Động cơ làm việc quá tải do bơm ngoài dải thiết kế (quá áp hoặc lưu lượng quá lớn).
Đường ống xả bị tắc hoặc đóng van xả khi bơm chạy, làm tăng áp lực nội bộ.
Nguyên nhân:
Phớt cơ khí bị mòn, trầy xước hoặc vỡ mặt làm kín.
Lò xo phớt mất đàn hồi, không duy trì được lực ép giữa hai mặt phớt.
O-ring bị lão hóa, nứt vỡ, không đảm bảo độ kín.
Cát bụi hoặc tạp chất lọt vào bề mặt phớt, gây xước và mất kín.
Nguyên nhân:
Cánh bơm bị mòn, cong gãy, giảm khả năng tạo áp lực.
Tổn thất lớn trên đường ống do thiết kế sai, ống quá dài hoặc gấp khúc nhiều.
Vận hành ngoài dải lưu lượng – cột áp tối ưu, dẫn đến giảm hiệu suất.
Rò rỉ tại các điểm mặt bích, van, đường ống, làm mất áp lực.
Nạp đầy buồng bơm trước khi khởi động, tránh chạy khô.
Lắp đặt đồng trục, đúng kỹ thuật, có giá đỡ đường ống độc lập.
Bảo trì định kỳ phớt cơ khí, bạc đạn, cánh bơm, bổ sung mỡ bôi trơn đúng hạn.
Vận hành trong dải thiết kế về áp suất, lưu lượng, tránh làm việc quá tải.
Bơm lùa trục đứng model ISG40-250A, bơm IRG40-250A, hiệu suất 1.11 L/s
12.355.200 VND